Khá là quậy phá. The kid's pretty vanilla. Bạn đang đọc: quậy phá trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe OpenSubtitles2018. v3 George và Charles là cặp đôi quậy phá của nhóm. Pierre et Paul are common characters in jokes . WikiMatrix Anh gặp các thiếu niên quậy phá đó trong tiểu […]
réo (đạn)* ngoại động từ- huýt sáo tiếng Anh là gì? huýt gió gọi=to whistle a song+ huýt sáo một bài hát=to whistle a dog+ huýt gió gọi chó!to whistle for- huýt gió để gọi!to whistle past- vèo qua (đạn)!to shistle someone down the wind- bỏ ri người nào!you can whistle for it- thôi không mong gì được đâu
Phiếu xuất kho với tên tiếng Anh là : delivery bills. Đây là những dạng chứng từ, văn bản được lập để quản lý số lượng vật tư, công cụ có mặt tại nhà kho muốn xuất đi để phục vụ trực tiếp cho quá trình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Những phiếu xuất kho
Chương 34. Vợ? "Ả là vợ mày?". Cơn tức của Lưu Minh Đức bùng nổ, cái khỉ gì vậy, kết hôn rồi còn đi xem mặt gã ư? Đường Học Chính vươn tay lấy chiếc ly đế cao: "Nào, uống hết nó đi, rồi chúng ta về nhà.". "Ai lại uống nhiều thế, em uống một nửa, anh
Rốt cuộc Lạc Ngạo Thực cũng uất ức mở miệng :"Mới nãy anh đã tính nói với em , là em bảo anh câm miệng , không thì làm gì xảy ra chuyện này !" "Anh nghe lời em vậy sao ?! Tựa hồ thay đổi như một người khác , đúng vậy , giả vờ trở thành một người đàn ông tốt
1Eeg1Yh. Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "huýt sáo", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ huýt sáo, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ huýt sáo trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Huýt sáo Whistling 2. Huýt sáo Whistling 3. Ông huýt sáo? Did you whistle? 4. âm thanh huýt sáo . Whistle 5. Huýt sáo, và tôi sẽ đến. Whistle, and I'll come. 6. Nó hú như huýt sáo. 'Cause they whistle. 7. Tiếng huýt sáo Và đây là tiếng huýt sáo, có liên hệ với biểu tượng dễ nhận thấy. Whistle And that's the scarf whistle, which is also associated with a visual symbol. 8. Tiếng đàn cá heo huýt sáo Dolphin whistling noises 9. Bạn dạy tôi huýt sáo nghe? Will you teach me to whistle? 10. Nếu nhìn thấy gì thì cứ huýt sáo. If you see anything, just whistle. 11. Nhớ lại!" kết hợp với huýt sáo. Recall!" combined with catcalls. 12. Đây là những tiếng huýt sáo nhân tạo. And these are artificially created whistles. 13. Nếu thấy hay nghe gì, huýt sáo lên. If you see or hear anything, whistle. 14. Huýt sáo một tiếng và họ chạy đến à? Blow a whistle, and they come running? 15. Cư dân nó thành thứ thiên hạ huýt sáo;*+ And her inhabitants something to be whistled at;+ 16. Và để thay đổi, chị có thể huýt sáo. And then for a change, you can always whistle. 17. Huýt sáo gọi họ đến từ tận cùng trái đất;+ He has whistled for them to come from the ends of the earth;+ 18. Nếu muốn tìm còi, cháu phải huýt sáo gọi nó. Well, if you want to find a whistle, you have to whistle for it. 19. Nói về tín hiệu huýt sáo, đó là âm thanh huýt sáo riêng biệt đối với mỗi con cá heo, và nó được xem như một cái tên. Now, the signature whistle is a whistle that's specific to an individual dolphin, and it's like a name. 20. Các người sẽ rút súng ra hay huýt sáo bài " Dixie "? You going to pull those pistols or whistle " Dixie "? 21. Có bao nhiêu bạn ở đây đã từng bị người lạ huýt sáo? How many here have ever been catcalled by a stranger? 22. Silbo Gomero là sự chuyển tiếng Tây Ban Nha sang dạng huýt sáo. Silbo Gomero is a transposition of Spanish from speech to whistling. 23. Thợ lặn A và thợ lặn B đều mang thiết bị thu phát âm thanh cơ động và chú cá heo này sẽ nghe âm thanh huýt sáo như tiếng huýt sáo, người thợ lặn sẽ nghe âm thanh này như tiếng huýt sáo dưới nước, nhưng cũng như một từ thông qua kênh truyền dẫn tương tự. So Diver A and Diver B both have a wearable computer and the dolphin hears the whistle as a whistle, the diver hears the whistle as a whistle in the water, but also as a word through bone conduction. 24. ♪ Chỉ cần mím môi và huýt sáo, bạn chỉ cần làm vậy ♪ Just purse your lips and whistle That's the thing 25. Ta sẽ nhảy vào núi lửa ngay...... nếu như ta không có tài huýt sáo I' d jump right in that volcano...... if I wasn' t so good at whistling 26. * Ai ai đi qua đều kinh hoàng nhìn và huýt sáo vì mọi tai vạ nó. Every last one passing by it will stare in horror and whistle over all its plagues. 27. Họ kinh ngạc huýt sáo,*+ lắc đầu trước con gái Giê-ru-sa-lem mà rằng They whistle in amazement+ and shake their heads at the daughter of Jerusalem, saying 28. Khi những thiên thần muốn đi đến nơi nào đó... ... họ chỉ việc huýt sáo, như thế này. When the angels want to go someplace they just whistle, like this. 29. Thế nên, khi huýt sáo, chúng tôi bắt chước thanh điệu và nhịp điệu của ngôn ngữ mình. So when we whistle, we copy the tone and rhythm of the spoken tongue. 30. Ngoài ra, chuột cái thông báo bạn tình khi nó đang bị động kinh bằng cách huýt sáo qua mũi. In addition, a female alerts males she is in estrus by whistling through her nose. 31. Một đêm nọ cô ấy thức giấc khi nghe tiếng chuông gió leng keng , và " tiếng huýt sáo của người . " One night she awakened to hear chimes blowing , and " human whistling . " 32. Ông quay về phía vườn cây của khu vườn của mình và bắt đầu huýt sáo - một phần mềm thấp còi. He turned about to the orchard side of his garden and began to whistle - a low soft whistle. 33. Lần đầu tiên tôi thấy Data, cậu ấy đứng tựa vào một thân cây ở boong tầu cũ, đang cố huýt sáo. First time I saw Data, he was leaning against a tree in the holodeck trying to whistle. 34. Và họ đã lái xe trong bóng đêm mà, và mặc dù mưa đã ngừng, gió vội vã và huýt sáo và âm thanh lạ. On and on they drove through the darkness, and though the rain stopped, the wind rushed by and whistled and made strange sounds. 35. Anh đã từng đến tiệm bánh, thấy một cô gái xinh đẹp đứng xếp hàng đọc cuốn tiểu thuyết mà anh thích, huýt sáo theo bài hát đã lởn vởn trong đầu anh cả tuần nay và anh nghĩ, I'd go to the bagel place, see a pretty girl in line reading my favorite novel, whistling the song that's been stuck in my head all week and I'd think, 36. Cười Hoặc cùng nghe một cái MP3 giống như 3000 người khác và nhảy một cách im lặng trong công viên, hoặc huýt sáo một bài hát trong cửa hàng rau quả trong một phần của một vở nhạc kịch tự phát, hoặc nhảy vào biển ở đảo Coney với bộ quần áo chỉn chu. Or listening to the same MP3 as 3,000 other people and dancing silently in a park, or bursting into song in a grocery store as part of a spontaneous musical, or diving into the ocean in Coney Island wearing formal attire. 37. Hoặc cùng nghe một cái MP3 giống như 3000 người khác và nhảy một cách im lặng trong công viên, hoặc huýt sáo một bài hát trong cửa hàng rau quả trong một phần của một vở nhạc kịch tự phát, hoặc nhảy vào biển ở đảo Coney với bộ quần áo chỉn chu. Or listening to the same MP3 as 3, 000 other people and dancing silently in a park, or bursting into song in a grocery store as part of a spontaneous musical, or diving into the ocean in Coney Island wearing formal attire.
In our example,Thế là tôi bước tiếp về phía cáiSo I kept walking toward the pickup,Nhà đàm phán cao cấp của EU Michel Barnier đã phát biểu trong một cuộc họpSpeaking at a press conference in Brussels, the EU negotiator, Michel Barnier,Hơn nữa, thời gian bay của những quả bom đó sẽ tương đối ngắn, bạn sẽ có rất ít thời gian để phản ứng hoặc chạy trốn ngay lập those bomb flight times would be relatively short, you would have very little time to react or“run away”. căn phòng nhỏ xíu, nàng sẽ ra mở cửa, dựa vào thành lan can và mỉm cười với anh khi anh xuất the other hand, if she heard him whistling a merry tune as he climbed the many flights of stairs up to their tiny rooms,she would fling open the door and scamper out to the railing to lean over and smile at him as he wound his way up the quả bom được thả xuống và tiếng huýt sáo bắt đầu, phi công sẽ nghe thấy âm vực bắt đầu khá cao và sau đó giảm dần khi anh ta rời khỏi nguồn gây ra tiếng ồn;When the bomb was dropped and the whistling began, the pilot would hearthe pitch start quite high and then reduce in pitch as he moved away from the source;Người bị ảnhhưởng bởi dị ứng có thể nghe thấy tiếng huýt sáo khi họ thở, gọi là thở khò affected by allergies may experience a whistling sound when they breathe, called người khác thề rằng họ đã nghe thấy tiếng huýt sáo trong không trung ngay trước cơn bão, như thể cảnh báo họ về điều sắp could swear they would hear a whistling in the air right before a storm, as if to warn them of its nữa,nó cũng thêm một loại tiếng ồn huýt sáo, tương tự như những gì bạn nghe thấy khi bạn đặt một chiếc ốc xà cừ vào tai, thường nghe có vẻ khó chịu hơn tiếng ồn it also adds a sort of whooshing noise, similar to what you hear when you place a conch against your ear, which often sounds more unpleasant than the background rồi tôi nghe thấy giọng họ, tiếng huýt sáo, tiếng cười đùa châm chọc. Cười Âm rền và tiếng huýt sáo Tôi nghĩ là bạn đã nghe thấy nó, đúng không?Đêm xuống, họ nghe thấytiếng gió cánh quạt máy bay trực thăng phần phật, tiếp theo là âm thanh giống tiếng huýt sáo của các vật thể rơi xuống từ bầu night fell, they heard the whirring of helicopter blades followed by the whistling sounds of objects falling from the đó là lúc bạn nghe thấy những tiếng huýtsáo.
Dictionary Vietnamese-English huýt sáo What is the translation of "huýt sáo" in English? vi huýt sáo = en volume_up whistle chevron_left Translations Translator Phrasebook open_in_new chevron_right VI huýt sáo {vb} EN volume_up whistle Translations VI huýt sáo {verb} huýt sáo volume_up whistle {vb} Similar translations Similar translations for "huýt sáo" in English cây sáo nounEnglishflutenhảy chân sáo verbEnglishskitter More Browse by letters A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Other dictionary words Vietnamese huyết tươnghuyết tố cầuhuyết áphuyềnhuyền bíhuyền diệuhuyền ảohuân chươnghuênh hoanghuênh hoang khoác lác huýt sáo huơhuấn luyệnhuấn luyện viênhy hữuhy vọnghy vọng làm được việc gìhydrathà cớhà hơihà khắc More translations in the English-Turkish dictionary. commentRequest revision Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. Read more Phrases Speak like a native Useful phrases translated from English into 28 languages. See phrases Hangman Hangman Fancy a game? Or learning new words is more your thing? Why not have a go at them together! Play now Let's stay in touch Dictionaries Translator Dictionary Conjugation Pronunciation Examples Quizzes Games Phrasebook Living abroad Magazine About About us Contact Advertising Social Login Login with Google Login with Facebook Login with Twitter Remember me By completing this registration, you accept the terms of use and privacy policy of this site.
huýt sáo Dịch Sang Tiếng Anh Là + to whistle = huýt sáo gọi bạn to call one's friend by whistling; to whistle to one's friend to come Cụm Từ Liên Quan bị huýt sáo /bi huyt sao/ * thngữ - to get the bird huýt sáo ai /huyt sao ai/ * thngữ - to give someone the bird huýt sáo chê /huyt sao che/ * ngoại động từ - hiss huýt sáo phản đối /huyt sao phan doi/ * danh từ - hooter huýt sáo tán tỉnh ai /huyt sao tan tinh ai/ * nội động từ - wolf-whistle người hay huýt sáo /nguoi hay huyt sao/ * danh từ - whistler tiếng huýt sáo /tieng huyt sao/ * danh từ - wolf-whistle, catcall Dịch Nghĩa huyt sao - huýt sáo Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm huynh trưởng hướng đạo sinh huỳnh tuyền huýt huýt còi huýt gió huýt gió để gọi huýt gió gọi huýt sáo ai huýt sáo chê huýt sáo phản đối huýt sáo tán tỉnh ai hý hỷ hý đài hý đàm hý điếm hỷ đồng hy dro hy hãn hý họa Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
huýt sáo tiếng anh là gì